Characters remaining: 500/500
Translation

se piéter

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "se piéter" là một động từ phản thân, có nghĩa là "đứng ghì chân xuống" hoặc "bị kẹt lại". Từ này được sử dụng để mô tả tình huống khi một người không thể di chuyển hoặc bị chặn lại do chân họ bị mắc kẹt hoặc không thể bước đi.

Định nghĩa:
  • Se piéter (động từ): Tự động từ, nghĩahành động diễn ra không cần một đối tượng trực tiếp.
Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh vật lý:

    • Ví dụ: "Il s'est piété sur une pierre." (Anh ấy đã bị mắc kẹt trên một viên đá.)
    • Trong câu này, "se piéter" cho thấy rằng anh ấy không thể di chuyển chân anh ấy bị mắc kẹt.
  2. Ngữ cảnh hình ảnh hoặc ẩn dụ:

    • Ví dụ: "Elle s'est piétée dans ses réflexions." ( ấy bị mắc kẹt trong những suy nghĩ của mình.)
    • đây, "se piéter" được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để chỉ việc không thể thoát ra khỏi những suy nghĩ hoặc tình huống khó khăn.
Phân biệt các biến thể:
  • Piétiner: Một động từ gần giống, có nghĩa là "dẫm lên" hoặc "giẫm chân". Ví dụ: "Il a piétiné les fleurs." (Anh ấy đã dẫm lên hoa.)
  • Se piéter nhấn mạnh trạng thái bị mắc kẹt, trong khi piétiner có thể diễn tả hành động gây ra thiệt hại.
Từ đồng nghĩa:
  • Être bloqué: Nghĩa là "bị chặn lại".
  • Être immobilisé: Nghĩa là "bị bất động".
Cụm từ thành ngữ:
  • Se retrouver dans une impasse: Nghĩa là "rơi vào ngõ cụt", có thể được hiểucảm giác bị mắc kẹt trong một tình huống không lối thoát.
Sử dụng nâng cao:
  • "Se piéter" có thể được áp dụng trong văn bản văn học hoặc trong các ngữ cảnh biểu cảm khi mô tả tâm trạng hoặc cảm xúc. Ví dụ, bạn có thể nói: "Dans la tempête de la vie, parfois on se piète sur nos propres choix." (Trong cơn bão của cuộc sống, đôi khi chúng ta bị mắc kẹt trong chính lựa chọn của mình.)
tự động từ
  1. đứng ghì chân xuống

Comments and discussion on the word "se piéter"